Có 2 kết quả:
剝皮器 bō pí qì ㄅㄛ ㄆㄧˊ ㄑㄧˋ • 剥皮器 bō pí qì ㄅㄛ ㄆㄧˊ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
peeler (e.g. for vegetables)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
peeler (e.g. for vegetables)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0